Có 2 kết quả:
乱弹琴 luàn tán qín ㄌㄨㄢˋ ㄊㄢˊ ㄑㄧㄣˊ • 亂彈琴 luàn tán qín ㄌㄨㄢˋ ㄊㄢˊ ㄑㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk nonsense
(2) to behave like a fool
(2) to behave like a fool
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk nonsense
(2) to behave like a fool
(2) to behave like a fool
Bình luận 0